🔍
Search:
CAO NGUYÊN
🌟
CAO NGUYÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
높은 구역이나 지역.
1
ĐỒI, NÚI, CAO NGUYÊN:
Khu vực hay địa phận có địa hình cao
-
☆
Danh từ
-
1
높은 데에 있는 넓은 벌판.
1
CAO NGUYÊN, VÙNG CAO:
Vùng đất cao trải rộng.
-
Danh từ
-
1
북한의 함경남도에 있는 고원. 한반도에서 가장 높고 넓은 고원으로 '한반도의 지붕'이라고 불린다. 넓은 삼림 지대로 수력 발전소가 여럿 위치해 있다.
1
GAEMAGOWON; CAO NGUYÊN GAEMA:
Cao nguyên ở tỉnh Hamgyeongnam của Bắc Hàn. Là cao nguyên cao và rộng nhất trên bán đảo Hàn, được gọi là 'nóc nhà của bán đảo Hàn'. Là vùng rừng rậm rộng lớn có nhiều nhà máy thủy điện tọa lạc.
-
Danh từ
-
1
해발 600미터 이상에 있는, 높고 기온이 낮은 지역.
1
VÙNG ĐẤT CAO VÀ LẠNH, VÙNG CAO NGUYÊN:
Vùng đất cao trên 600 m so với mặt nước biển và có nhiệt độ thấp.
-
Danh từ
-
1
높은 지대나 봉우리.
1
VÙNG CAO, CAO NGUYÊN:
Vùng đất cao hay núi đồi.
-
2
목표 지점이나 목표로 향하는 단계.
2
MỤC TIÊU, ĐÍCH HƯỚNG TỚI:
Điểm mục tiêu hay giai đoạn hướng tới mục tiêu.
-
3
전투를 하기 위해 전략적으로 유리한 높은 곳.
3
VÙNG CHIẾN THUẬT, VÙNG CAO CHIẾN LƯỢC:
Vùng trên cao có lợi thế về mặt chiến lược trong trận chiến.
🌟
CAO NGUYÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
서남아시아에 있는 나라. 국토 대부분이 고원에 위치해 있으며 주민 대부분이 이슬람교를 신봉한다. 주요 언어는 파슈토어, 다리어이고 수도는 카불이다.
1.
AFGHANISTAN:
Nước ở Tây Nam Á, phần lớn lãnh thổ nằm trên cao nguyên, đa số người dân theo đạo Hồi, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pashtu, tiếng Dari và thủ đô là Kabul.
-
Danh từ
-
1.
서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.
1.
SYRIA, XI-RI:
Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus.
-
Danh từ
-
1.
북한의 함경남도에 있는 고원. 한반도에서 가장 높고 넓은 고원으로 '한반도의 지붕'이라고 불린다. 넓은 삼림 지대로 수력 발전소가 여럿 위치해 있다.
1.
GAEMAGOWON; CAO NGUYÊN GAEMA:
Cao nguyên ở tỉnh Hamgyeongnam của Bắc Hàn. Là cao nguyên cao và rộng nhất trên bán đảo Hàn, được gọi là 'nóc nhà của bán đảo Hàn'. Là vùng rừng rậm rộng lớn có nhiều nhà máy thủy điện tọa lạc.